TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian bảo dưỡng

thời gian bảo dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thời gian bảo dưỡng

curing time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curing time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maintenance period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maintenance time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wartungsintervall

Khoảng thời gian bảo dưỡng

Wartungsintervalle

Bảng 1: Khoảng thời gian bảo dưỡng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curing time

thời gian bảo dưỡng

 curing time, maintenance period, maintenance time

thời gian bảo dưỡng

maintenance period

thời gian bảo dưỡng

maintenance time

thời gian bảo dưỡng