TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 curing time

thời gian đông cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian làm cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian lưu hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian bảo dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 curing time

 curing time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curing time /hóa học & vật liệu/

thời gian đông cứng

 curing time /ô tô/

thời gian làm cứng

 curing time /vật lý/

thời gian lưu hóa

 curing time /hóa học & vật liệu/

thời gian lưu hóa

 curing time, maintenance period, maintenance time

thời gian bảo dưỡng