curing time /hóa học & vật liệu/
thời gian đông cứng
curing time /ô tô/
thời gian làm cứng
curing time /vật lý/
thời gian lưu hóa
curing time /hóa học & vật liệu/
thời gian lưu hóa
curing time, maintenance period, maintenance time
thời gian bảo dưỡng