Việt
thời gian lưu hóa
thời gian đông cứng
Anh
curing time
setting time
Đức
Härtezeit
Um die Vulkanisationszeit zu beeinflussen werden Beschleuniger verwendet.
Muốn tạo ảnh hưởng lên thời gian lưu hóa, phải sử dụng chất tăng tốc.
Zur Ermittlung der Vulkanisationszeit werden Vulkanisationskurven sog. Rheometerkurven aufgezeichnet.
Để xác định thời gian lưu hóa, cần phải ghilại đường biểu diễn lưu hóa, còn gọi là đườngbiểu diễn đo độ lưu biến (độ chảy).
Härtezeit /f/C_DẺO/
[EN] curing time, setting time
[VI] thời gian lưu hóa, thời gian đông cứng
curing time /vật lý/
curing time /hóa học & vật liệu/