TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian còn lại

thời gian còn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thời gian còn lại

hangover time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian còn lại

Überhangzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Restma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf Grund der bis zur Entzündung kurzen Zeitspanne, kann sich der Kraftstoff nicht gleichmäßig mit der im Brennraum vorhandenen Luft vermischen.

Do khoảng thời gian còn lại đến khi đánh lửa ngắn, nhiên liệu không thể hòa trộn đều với không khí và phân bố đồng đều trong buồng đốt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wozu noch Handel und Gewerbe, wenn die verbleibende Zeit so kurz ist?

Buôn bán, sản xuất làm gì khi thời gian còn lại ngắn ngủi đến thế?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What need is there for commerce and industry with so little time left?

Buôn bán, sản xuất làm gì khi thời gian còn lại ngắn ngủi đến thế?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rest des Tages schliefen sie

họ ngủ suốt thời gian còn lại trong ngày

den Rest des Weges gehe ich zu Fuß

quãng đường còn lại tôi đi bộ-, der Rest der Welt/der Menschheit: tất cả những người còn lại

einem Tier den Rest geben (ugs.)

giết con vật bị bệnh hay bị thương nặng

sich den Rest holen (ugs.)

bị ốm nặng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Restma /chen (nordd.)/

(o Pl ) phần còn lại; thời gian còn lại;

họ ngủ suốt thời gian còn lại trong ngày : Rest des Tages schliefen sie quãng đường còn lại tôi đi bộ-, der Rest der Welt/der Menschheit: tất cả những người còn lại : den Rest des Weges gehe ich zu Fuß giết con vật bị bệnh hay bị thương nặng : einem Tier den Rest geben (ugs.) bị ốm nặng. : sich den Rest holen (ugs.)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überhangzeit /f/DHV_TRỤ/

[EN] hangover time

[VI] thời gian còn lại