Việt
thời gian máy
Anh
machine time
cutting time
machining time
productive time
Đức
zeitlicher Lösungsablauf
Maschinenzeit
zeitlicher Lösungsablauf /m/M_TÍNH/
[EN] machine time
[VI] thời gian máy
Maschinenzeit /f/M_TÍNH/
thời gian (chạy) máy (tính)
machine time /xây dựng/
thời gian (chạy) máy (khi gia công trên máy cóng cụ)
thời gian (chay) máy
thời gian (chạy) máy