Việt
thời gian một nhịp
chu kỳ Tal
das
Đức
Taktzeit
-[e]s, Täler [’tedar], (dichter.
) -e:
Taktzeit /die (Technik)/
thời gian một nhịp; chu kỳ Tal [ta:l]; das;
) -e: : -[e]s, Täler [’tedar], (dichter.