TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian mới

thời gian mới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thời gian mới

 relaxation time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wer pilgert wohl zum Zentrum der Zeit?

Những ai hành hương tới tâm điểm thời gian mới được chứ?

Philosophen haben behauptet, erst durch eine Tendenz zur Ordnung erhalte die Zeit einen Sinn. Andernfalls sei die Zukunft nicht von der

Các triết gia đã khẳng định rằng chỉ qua việc hướng tới trật tự mà thời gian mới thật có ý nghĩa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Who would make pilgrimage to the center of time?

Những ai hành hương tới tâm điểm thời gian mới được chứ?

Philosophers have argued that without a trend toward order, time would lack meaning.

Các triết gia đã khẳng định rằng chỉ qua việc hướng tới trật tự mà thời gian mới thật có ý nghĩa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relaxation time /xây dựng/

thời gian mới