relaxation time /xây dựng/
thời gian chùng
relaxation time /xây dựng/
thời gian chùng (cốt thép)
relaxation time /hóa học & vật liệu/
thời gian khử ứng lực
relaxation time /xây dựng/
thời gian mới
relaxation time, time of relaxation /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/
thời gian hồi phục