TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian hồi phục

thời gian hồi phục

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

thời gian hồi phục

relaxation time

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 relaxation time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time of relaxation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Thời gian hồi phục

Thời gian cần thiết để một hệ kiểm tra quay về trạng thái ban đầu sau khi nó đã thu được tín hiệu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relaxation time, time of relaxation /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/

thời gian hồi phục

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

relaxation time

thời gian hồi phục