TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relaxation time

thời gian hồi phục

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

thời gian tích thoát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian khử ứng lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian chùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

relaxation time

relaxation time

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decay time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

relaxation time

Relaxationszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entspannungszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abklingzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

relaxation time

temps de relaxation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de détente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps d'extinction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps d'évanouissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de traînage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relaxation time

thời gian chùng

relaxation time

thời gian chùng (cốt thép)

relaxation time /xây dựng/

thời gian chùng (cốt thép)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relaxation time /SCIENCE/

[DE] Relaxationszeit

[EN] relaxation time

[FR] temps de relaxation

relaxation time /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Relaxationszeit

[EN] relaxation time

[FR] temps de détente

decay time,relaxation time /SCIENCE/

[DE] Abklingzeit; Relaxationszeit

[EN] decay time; relaxation time

[FR] temps d' extinction; temps d' évanouissement; temps de relaxation; temps de traînage

Từ điển Polymer Anh-Đức

relaxation time

Relaxationszeit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Relaxationszeit /f/ÂM/

[EN] relaxation time

[VI] thời gian tích thoát

Relaxationszeit /f/ĐIỆN/

[EN] relaxation time

[VI] thời gian tích thoát

Entspannungszeit /f/L_KIM/

[EN] relaxation time

[VI] thời gian khử ứng lực, thời gian tích thoát

Tự điển Dầu Khí

relaxation time

[, ri:læk'sei∫n taim]

o   thời gian hồi phục

Thời gian ngắt ứng suất trong quá trình biến dạng dẻo của một chất.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

relaxation time

thời gian hồi phục