Việt
thời gian khử ứng lực
thời gian tích thoát
Anh
relaxation time
Đức
Entspannungszeit
Entspannungszeit /f/L_KIM/
[EN] relaxation time
[VI] thời gian khử ứng lực, thời gian tích thoát
relaxation time /hóa học & vật liệu/