TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian ngắn nhất

thời gian ngắn nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tích tốt nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thời gian ngắn nhất

thời gian ngắn kỷ lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian ngắn nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thời gian ngắn nhất

Spitzenzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thời gian ngắn nhất

Bestzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

wenn die Schaufelgeschwindigkeit so hoch ist, dass jede Mischung an der obersten technologischen Temperaturgrenze gefahren und damit in kürzester Zeit hergestellt werden kann.

khi cánh trộn quay thật nhanh sẽ giúp cho hỗn hợp chuyển động ở giới hạn nhiệt độ công nghệ cao nhất và qua đó có thể được sản xuất trong thời gian ngắn nhất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

3-4 Um ein schnelles Schließen des Piezoaktormoduls zu erreichen, muss es sich möglichst schnell entladen.

3-4 Để ti kim đóng lại nhanh nhất, mô đun phần tử chấp hành áp điện phải thu về kích thước ban đầu trong thời gian ngắn nhất có thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spitzenzeit /die/

(Sport) thời gian (chạy bơi v v ) ngắn nhất; thành tích tốt nhất;

Bestzeit /die (Sport)/

thời gian ngắn kỷ lục; thời gian ngắn nhất;