recovery time /điện tử & viễn thông/
thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng)
recovery time /điện tử & viễn thông/
thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng)
recovery time /xây dựng/
thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc)
recovery time
thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng)
recovery time
thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc)