TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian phục hồi

thời gian phục hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thời gian phục hồi

recovery time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 recovery time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recavery time

 
Từ điển toán học Anh-Việt

restoring out-of-sevice

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thời gian phục hồi

Ausgleichszeit

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

restoring out-of-sevice

thời gian phục hồi

Từ điển toán học Anh-Việt

recavery time

thời gian phục hồi

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Ausgleichszeit

[EN] Recovery time

[VI] Thời gian phục hồi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recovery time /điện tử & viễn thông/

thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng)

 recovery time /điện tử & viễn thông/

thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng)

 recovery time /xây dựng/

thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc)

recovery time

thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng)

recovery time

thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc)