TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recovery time

thời gian phục hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

thời gian hối phục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thời gian khôi phục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

recovery time

recovery time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

correction time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

settling time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

recovery time

Ausgleichszeit

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Fehlerkorrigierzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablaufzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitdauer der Aufwärts- und Abwärtsstrecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regelzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stellzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erholungszeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freiwerdezeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sperrverzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Totzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umschaltzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erholzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiederbereitschaftszeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

recovery time

temps de retour au repos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps d'établissement et de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de réglage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de récupération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de restitution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durée de désionisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

délai de rétablissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durée de réglage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recovery time /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fehlerkorrigierzeit

[EN] recovery time

[FR] temps de retour au repos

recovery time /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ablaufzeit

[EN] recovery time

[FR] temps de retour

recovery time /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zeitdauer der Aufwärts- und Abwärtsstrecke

[EN] recovery time

[FR] temps d' établissement et de retour

recovery time /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Regelzeit; Stellzeit

[EN] recovery time

[FR] temps de réglage

recovery time /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Erholungszeit; Freiwerdezeit; Sperrverzug; Totzeit

[EN] recovery time

[FR] temps de récupération

recovery time /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Umschaltzeit

[EN] recovery time

[FR] temps de récupération

recovery time /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Erholungszeit; Erholzeit

[EN] recovery time

[FR] temps de restitution; temps de récupération

recovery time /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wiederbereitschaftszeit

[EN] recovery time

[FR] temps de récupération

recovery time /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Erholzeit; Freiwerdezeit

[EN] recovery time

[FR] durée de désionisation

recovery time /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Erholzeit

[EN] recovery time

[FR] délai de rétablissement; temps de restitution; temps de récupération

correction time,recovery time,settling time /TECH/

[DE] Erholungszeit

[EN] correction time; recovery time; settling time

[FR] durée de réglage; temps de restitution; temps de réglage

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Ausgleichszeit

[EN] Recovery time

[VI] Thời gian phục hồi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recovery time /toán & tin/

thời gian khôi phục (của bộ nén ép-nới rộng)

recovery time

thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng)

recovery time

thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

recovery time

thời gian hòi phục 1. Thời gian cần thiết đề điện cực điều khiền của đèn khí lấy lại được điều khỉền sau khi ngắt dồng anot. 2. Thời gian cần thiết đề đèn TR (ngăn phát vào thu) đă mồi hoặc tiền TR khử ion hóa tới mớc độ suy giảm của tín hiệu tần số vô tuyến mức thấp truyền qua đèn giảm tới một giá tri xác định. 3. Thời gian cần thiết đề đèn ATR (ngăn thu và phát) đã mồi đề khử lon hóa tới mức mà điện dẫn và điện nạp chuần hóa cùa đèn ở chân của nó đều ử bên trong các khoảng xác định. 4. Thời khoảng cần thiết đề một hệ thống hoặc thành phần bj giảm đột ngột ờ biên độ tín hiệu vào đạt tới một số phần trăm xác đinh (thường là 63%) của độ biến thiên cực đại cùa độ khuếch đại hoặc độ suy giảm do sự giảm đột ngột đó. 5. Thời gian cần thiết đề một máy thu rađa phục hồi đirợc nửa độ nhạy sau khi kết thúc xung truyền, đẾ nó có thè thu được tín dội trờ lại.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

recovery time

thời gian hối phục