Việt
thời nguyên thủy
thời thượng cổ
Anh
primeval times
Đức
Urzeit
seit Urzeiten
từ thời thượng cổ, từ thời cổ lai hy.
Urzeit /die; -, -en/
thời nguyên thủy; thời thượng cổ;
từ thời thượng cổ, từ thời cổ lai hy. : seit Urzeiten
[EN] primeval times
[VI] thời nguyên thủy