Việt
thời thượng cổ
thời nguyên thủy
thời xưa
thời cổ đại
Anh
antiquity
Đức
Urzeit
Vorzeit
seit Urzeiten
từ thời thượng cổ, từ thời cổ lai hy.
Urzeit /die; -, -en/
thời nguyên thủy; thời thượng cổ;
từ thời thượng cổ, từ thời cổ lai hy. : seit Urzeiten
Vorzeit /die; -, -en/
thời xưa; thời cổ đại; thời thượng cổ;
antiquity /xây dựng/