Việt
thời cổ đại
thòi xưa
cổ đại
thài thượng cổ
thời xưa
thời thượng cổ
Đức
Vorzeit
grauer Vorzeit
tù thòi thượng cổ tói tăm;
der Mensch der Vorzeit
người thượng cổ.
Vorzeit /die; -, -en/
thời xưa; thời cổ đại; thời thượng cổ;
Vorzeit /f =, -en/
thòi xưa, cổ đại, thời cổ đại, thài thượng cổ; in grauer Vorzeit tù thòi thượng cổ tói tăm; der Mensch der Vorzeit người thượng cổ.