Việt
cổ đại
thòi xưa
thời cổ đại
thài thượng cổ
cổ
Anh
antique
antiquity
Đức
antik
Vorzeit
grauer Vorzeit
tù thòi thượng cổ tói tăm;
der Mensch der Vorzeit
người thượng cổ.
Vorzeit /f =, -en/
thòi xưa, cổ đại, thời cổ đại, thài thượng cổ; in grauer Vorzeit tù thòi thượng cổ tói tăm; der Mensch der Vorzeit người thượng cổ.
antik /[an’ti:k] (Adj.)/
cổ; cổ đại;
Cổ đại