Việt
thời xa xưa
thời quá khứ
thời cổ lai hy
Đức
Alte
Uralter
Altes und Neues
cái cũ và cái mới.
Alte /das; -n/
thời xa xưa; thời quá khứ (das Vergangene);
cái cũ và cái mới. : Altes und Neues
Uralter /das; -s/
thời xa xưa; thời cổ lai hy;