Việt
thờn bơn
I'f =
-n lôn bơn
bơn
Đức
Seezunge
Butte
I' f =, -n [cá] lôn bơn, thờn bơn, bơn (Pleuronectes flesus L)
Seezunge f. thớt Kuchenbrett n.