Butte /die; -, -n (siỉdd., österr., Schweiz.)/
cái thùng gỗ lốn;
Butte /die; -, -n (siỉdd., österr., Schweiz.)/
(Winzerspr ) giỏ;
sọt đeo trên lưng để đựng nho khi hái;
Butte /die; -, -n/
cái thùng gỗ lớn;
Butte /die; -, -n/
cái thùng lớn có lắp thiết bị khuấy trong sản xuất giấy;