Việt
thợ gặt
thợ cắt cỏ
người cắt cỏ.
người cắt cỏ
người phụ giúp trong mùa thu hoạch
Đức
Schnitter
Schnitterin
Emtemann
Mäher
Mahder
Maher
Erntehelfer
Mahder /der, -s, - (landsch.)/
thợ gặt; người cắt cỏ (Mäher);
Maher /der; -s, -/
(veraltend) thợ gặt; người cắt cỏ;
Erntehelfer /der/
người phụ giúp trong mùa thu hoạch (ngũ cốc, hoa quả); thợ gặt;
Schnitterin /f =, -nen/
người] thợ gặt; [ngưôi] cắt cỏ, phạng cỏ.
Emtemann /m -(e)s, -leute/
nguôi] thợ gặt, thợ cắt cỏ;
Mäher /m -s, =/
thợ gặt, người cắt cỏ.
Schnitter m.