TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maher

máy gặt đập liên hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ gặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cắt cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mäher

thợ gặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người cắt cỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mäher

mower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mowing machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reaper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mäher

Mäher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grasmäher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
maher

Maher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mäher

faucheuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grasmäher,Mäher /AGRI,ENG-MECHANICAL/

[DE] Grasmäher; Mäher

[EN] mower; mowing machine; reaper

[FR] faucheuse

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mäher /m -s, =/

thợ gặt, người cắt cỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maher /der; -s, -/

(ugs ) máy gặt đập liên hợp (Mähmaschine);

Maher /der; -s, -/

(veraltend) thợ gặt; người cắt cỏ;