Việt
thợ giày học việc
thợ phụ trong xưởng làm giày dép
thợ phụ dày dép.
Đức
Schusterjunge
Schusterlehrling
Schusterjunge /m -n, -n/
thợ giày học việc, thợ phụ dày dép.
Schusterlehrling /der/
thợ giày học việc;
Schusterjunge /der/
(veraltet) thợ giày học việc; thợ phụ trong xưởng làm giày dép (Schusterlehrling);