Việt
thợ giày học việc
dòng mồ côi
thợ phụ dày dép.
thợ phụ trong xưởng làm giày dép
bánh mì l àm bằng bột lúa mạch đen
trời mưa như trút
Anh
orphan
club line
widow
Đức
Schusterjunge
Pháp
orphelin
veuve
Schusterjunge /der/
(veraltet) thợ giày học việc; thợ phụ trong xưởng làm giày dép (Schusterlehrling);
(berlin veraltend) bánh mì l àm bằng bột lúa mạch đen;
trời mưa như trút;
Schusterjunge /m -n, -n/
thợ giày học việc, thợ phụ dày dép.
Schusterjunge /IT-TECH/
[DE] Schusterjunge
[EN] club line; orphan; widow
[FR] orphelin; veuve
Schusterjunge /m/IN/
[EN] orphan
[VI] dòng mồ côi