Anh
club line
orphan
widow
Đức
Schusterjunge
Pháp
orphelin
orpheline
veuve
Une jeune fille orpheline
Một cô gái mồ côi.
orphelin,veuve /IT-TECH/
[DE] Schusterjunge
[EN] club line; orphan; widow
[FR] orphelin; veuve
orphelin,orpheline
orphelin, ine [ơRÍolẼ, in] n. Trẻ mồ côi. Un orphelin de père: Một trẻ mồ còi cha. Défendre la veuve et l’orphelin: Bảo vê bà góa và trẻ mồ côi. > Adj. Une jeune fille orpheline: Một cô gái mồ côi.