TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

orphan

dòng mồ côi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mồ côi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

orphan

orphan

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

club line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

widow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

orphan

Schusterjunge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

orphan

orphelin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veuve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

club line,orphan,widow /IT-TECH/

[DE] Schusterjunge

[EN] club line; orphan; widow

[FR] orphelin; veuve

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

orphan

Mồ côi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orphan /xây dựng/

dòng mồ côi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schusterjunge /m/IN/

[EN] orphan

[VI] dòng mồ côi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

orphan

đòng mồ cói Dòng đầu tién của một đoan in một mình ờ đáy trang hoặc cột vãn bản, ; hoặc dòng cuối cùng của đoạn in một mình ở đău một trang hoặc cột. Các dòng mồ côi rõ ràng không thuận tiện và do đó không mong muốn ờ các tài liệu in.