TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ lái máy

thợ lái máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

con chạy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

con lăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường dẫn trượt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bánh xe cánh quạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thợ lái máy

engine runner

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

runner

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

engine runner

thợ lái máy (tàu hòa)

runner

con chạy, con lăn; đường dẫn trượt; bánh xe cánh quạt; thợ lái máy