Việt
thợ lái máy
con chạy
con lăn
đường dẫn trượt
bánh xe cánh quạt
Anh
engine runner
runner
thợ lái máy (tàu hòa)
con chạy, con lăn; đường dẫn trượt; bánh xe cánh quạt; thợ lái máy