TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủy động lực học

thủy động lực học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khí động lực học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thủy động lực học

hydrodynamics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fluid dynamics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluid dynamics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluid mechanics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thủy động lực học

Hydrodynamik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hydrodynamisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stromungslehre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

thủy động lực học

Hydrodynamique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strömungstechnische Kennzahlen für Armaturen

Các thông số thủy động lực học của các van

Aus den strömungstechnischen Daten können die Ω-Werte nach den folgenden Formeln berechnet werden:

Từ các số liệu thủy động lực học hệ số ζ được tính bằng công thức như sau:

VDI/VDE 2176, Blatt 1 Strömungstechnische Kenngrößen von Stellklappen und deren Bestimmung

VDI/VDE 2176, Tờ 1 Thông số thủy động lực học của van bướm điều chỉnh và cách xác định chúng

Armaturenhersteller ordnen in der Regel den von ihnen angebotenen Armaturen strömungstechnische Daten oder Kennzahlen zu.

Các nhà sản xuất van thường cung cấp các số liệu hay thông số thủy động lực học cho các van.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hydrodynamik /die; - (Physik)/

thủy động lực học;

hydrodynamisch /(Adj.) (Physik)/

(thuộc, theo nguyên lý) thủy động lực học;

Stromungslehre /die (Physik)/

khí động lực học; thủy động lực học;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hydrodynamics

thủy động lực học

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hydrodynamics

Thủy động lực học

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thủy động lực học

[DE] Hydrodynamik

[EN] hydrodynamics

[FR] Hydrodynamique

[VI] Thủy động lực học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fluid dynamics

thủy động lực học

 fluid dynamics /xây dựng/

thủy động lực học

 fluid mechanics /xây dựng/

thủy động lực học

 fluid dynamics, fluid mechanics /vật lý/

thủy động lực học