Việt
thủy động lực học
khí động lực học
Anh
hydrodynamics
fluid dynamics
fluid mechanics
Đức
Hydrodynamik
hydrodynamisch
Stromungslehre
Pháp
Hydrodynamique
Strömungstechnische Kennzahlen für Armaturen
Các thông số thủy động lực học của các van
Aus den strömungstechnischen Daten können die Ω-Werte nach den folgenden Formeln berechnet werden:
Từ các số liệu thủy động lực học hệ số ζ được tính bằng công thức như sau:
VDI/VDE 2176, Blatt 1 Strömungstechnische Kenngrößen von Stellklappen und deren Bestimmung
VDI/VDE 2176, Tờ 1 Thông số thủy động lực học của van bướm điều chỉnh và cách xác định chúng
Armaturenhersteller ordnen in der Regel den von ihnen angebotenen Armaturen strömungstechnische Daten oder Kennzahlen zu.
Các nhà sản xuất van thường cung cấp các số liệu hay thông số thủy động lực học cho các van.
Hydrodynamik /die; - (Physik)/
thủy động lực học;
hydrodynamisch /(Adj.) (Physik)/
(thuộc, theo nguyên lý) thủy động lực học;
Stromungslehre /die (Physik)/
khí động lực học; thủy động lực học;
Thủy động lực học
[DE] Hydrodynamik
[EN] hydrodynamics
[FR] Hydrodynamique
[VI] Thủy động lực học
fluid dynamics /xây dựng/
fluid mechanics /xây dựng/
fluid dynamics, fluid mechanics /vật lý/