Việt
nước triều xuống
thủy triều xuông
con nước xuống
nước ròng
Đức
Ebbe
in unserer Kasse herrscht Ebbe
(tiếng lóng) chúng ta nhẵn túi rồi.
Ebbe /[’eba], die; -, -n/
nước triều xuống; thủy triều xuông; con nước xuống; nước ròng;
(tiếng lóng) chúng ta nhẵn túi rồi. : in unserer Kasse herrscht Ebbe