TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủy triều xuông

nước triều xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủy triều xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con nước xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước ròng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thủy triều xuông

Ebbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in unserer Kasse herrscht Ebbe

(tiếng lóng) chúng ta nhẵn túi rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ebbe /[’eba], die; -, -n/

nước triều xuống; thủy triều xuông; con nước xuống; nước ròng;

(tiếng lóng) chúng ta nhẵn túi rồi. : in unserer Kasse herrscht Ebbe