Việt
Thực địa
đồng ruộng
Anh
Field
scene
scenery
campestral
(thuộc) đồng ruộng; thực địa
scene, scenery /xây dựng/
thực địa
[VI] (n) Thực địa
[EN] (e.g. A ~ level activity: Hoạt động ơ cấp thực địa; A ~ visit: Chuyến đi thăm thực địa; A ~ worker: Người làm việc trên thực địa).