Việt
thực hiện việc quay một bộ phim
Đức
filmen
das Team filmt augenblicklich in Afrika
cả nhóm đang thực hiện một bộ phim ở châu Phi.
filmen /(sw. V.; hat)/
thực hiện việc quay một bộ phim (drehen);
cả nhóm đang thực hiện một bộ phim ở châu Phi. : das Team filmt augenblicklich in Afrika