TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tham dự vào một trò chơi

chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham dự vào một trò chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tham dự vào một trò chơi

spielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schach spielen

chơi đánh cờ

wollen wir noch eine Partie spielen?

chúng ta chơi mệt ván nữa chứ?

ein Spiel spielen

chơi một trò chơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielen /(sw. V.; hat)/

chơi; tham dự vào một trò chơi;

chơi đánh cờ : Schach spielen chúng ta chơi mệt ván nữa chứ? : wollen wir noch eine Partie spielen? chơi một trò chơi. : ein Spiel spielen