Việt
bắt đầu một việc gì
tham gia vào một hoạt dộng
Đức
anfassen
eine Arbeit geschickt anfassen
bắt đầu thực hiện công việc một cách khéo léo.
anfassen /(sw. V.; hat)/
bắt đầu một việc gì; tham gia vào một hoạt dộng;
bắt đầu thực hiện công việc một cách khéo léo. : eine Arbeit geschickt anfassen