Việt
than bánh
than ép
than quả bàng
vién
bánh
than qủa bàng.
Anh
carbon brick
Đức
Brikett
Brikette
Presskohle
Brikett /n -(e)s, -e u -s/
vién, bánh, than bánh, than qủa bàng.
Presskohle /die/
than bánh; than ép;
Brikett /[bri’ket], das; -s, -s, selten/
than bánh; than quả bàng (Braunkohlenbrikett);
Brikette f.