Việt
than keo
kv. colit
euvitren
thân kéo
cán kéo
tay cầm kéo
Anh
humic coal
collite
drawn stem
Đức
gezogener Stiel
gezogener Stiel /m/SỨ_TT/
[EN] drawn stem
[VI] thân kéo, cán kéo, tay cầm kéo
kv. colit, than keo, (than) euvitren
humic coal /hóa học & vật liệu/