TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh kim

thanh kim

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
thanh kim

cần kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thanh kim

faller

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
thanh kim

needle bar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thanh kim

faller

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
thanh kim

Nadelbalken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

thanh kim

abatteur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Drehstabfeder wird ein Stab aus Federstahl (Bild 1) durch einen Hebel, an dem das Rad befestigt ist, auf Verdrehung beansprucht.

Lò xo thanh xoắn được làm từ một thanh kim loại làm bằng thép lò xo (Hình 1) bị xoắn lại bởi một cánh đòn gắn chặt vào bánh xe.

Pleuelstangen (Bild 1) werden vorwiegend aus legiertem Vergütungsstahl, der im Gesenk geschmiedet wird, oder aus legiertem Stahlpulver als Sinterschmiedeteil (Bild 2) hergestellt.

Thanh truyền (Hình 1) chủ yếu được sản xuất từ hợp hợp kim đồng (CuPbSn) được ép vào đầu nhỏ thanh kim thép nhiệt luyện được rèn trong khuôn, hoặc từ hợp kim bột thép thành chi tiết rèn nung kết (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nadelbalken /m/KT_DỆT/

[EN] needle bar

[VI] cần kim, thanh kim

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thanh kim

[DE] faller

[VI] thanh (mang) kim

[EN] faller

[FR] abatteur