Việt
thanh kim
cần kim
Anh
faller
needle bar
Đức
Nadelbalken
Pháp
abatteur
Bei der Drehstabfeder wird ein Stab aus Federstahl (Bild 1) durch einen Hebel, an dem das Rad befestigt ist, auf Verdrehung beansprucht.
Lò xo thanh xoắn được làm từ một thanh kim loại làm bằng thép lò xo (Hình 1) bị xoắn lại bởi một cánh đòn gắn chặt vào bánh xe.
Pleuelstangen (Bild 1) werden vorwiegend aus legiertem Vergütungsstahl, der im Gesenk geschmiedet wird, oder aus legiertem Stahlpulver als Sinterschmiedeteil (Bild 2) hergestellt.
Thanh truyền (Hình 1) chủ yếu được sản xuất từ hợp hợp kim đồng (CuPbSn) được ép vào đầu nhỏ thanh kim thép nhiệt luyện được rèn trong khuôn, hoặc từ hợp kim bột thép thành chi tiết rèn nung kết (Hình 2).
Nadelbalken /m/KT_DỆT/
[EN] needle bar
[VI] cần kim, thanh kim
[DE] faller
[VI] thanh (mang) kim
[EN] faller
[FR] abatteur