TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh chống di động

thanh chống di động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thanh chống di động

flying shore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flying shore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thanh chống di động

waagerechte Stiefe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flying shore

thanh chống di động

 flying shore /xây dựng/

thanh chống di động

Thiết bị để làm dàn giáo dọc được sử dụng làm cột chống tạm thời giữa hai bức tường đối diện với nhau, cách nhau không quá 9 m.

A horizontal scaffolding rig used as a temporary support between two walls that face each other and are less than 9 meters apart.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waagerechte Stiefe /f/XD/

[EN] flying shore

[VI] thanh chống di động (tạm thời)