TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh gạt nước

thanh gạt nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chổi tiếp xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ lau chùi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chổi ếp xúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giẻ lau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hăn lau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thanh gạt nước

wiper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

windscreen wiper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

windshield wiper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 windscreen wiper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 windshield wiper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thanh gạt nước

Scheibenwischer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wischer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wiper

dụng cụ lau chùi, chổi ếp xúc, giẻ lau, hăn lau, thanh gạt nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 windscreen wiper /xây dựng/

thanh gạt nước (ở kính chắn trước)

 windshield wiper /xây dựng/

thanh gạt nước (ở kính chắn trước)

 windscreen wiper /giao thông & vận tải/

thanh gạt nước (ở kính chắn trước)

 windshield wiper /giao thông & vận tải/

thanh gạt nước (ở kính chắn trước)

 windscreen wiper, windshield wiper /ô tô/

thanh gạt nước (ở kính chắn trước)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheibenwischer /m/ÔTÔ/

[EN] windscreen wiper (Anh), windshield wiper (Mỹ)

[VI] thanh gạt nước

Wischer /m/ÔTÔ, CT_MÁY/

[EN] wiper

[VI] thanh gạt nước, chổi tiếp xúc