Việt
thanh sắt tròn
Anh
round bar
round bar iron
roundbar iron
Đức
Rundeisen
round bar, roundbar iron /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
Rundeisen /nt/CT_MÁY/
[EN] round bar
[VI] thanh sắt tròn
Rundeisen /nt/L_KIM/
[EN] round bar iron