round bar
thanh sắt tròn
round bar /cơ khí & công trình/
thép (sắt) tròn
round bar /xây dựng/
thép tròn
round bar, roundbar iron /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thanh sắt tròn
pencil rod, rod, round bar, round deformed bar
thanh thép tròn