vorexerzieren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm mẫu;
thao tác mẫu;
làm mẫu cho ai xem. : jmdm. vorexerzieren
Beispielsein /chưa bao giờ ở đấy, chưa nghe nói đến. 2. tấm gương, kiểu mẫu (Vorbild, Muster); ein warnendes Beispiel/
làm mẫu;
thao tác mẫu;
chọn ai hay việc gì để làm tấm gương noi theo; mit gutem Beispiel vorangehen: là người khởi xướng, là người đi đầu để làm gương cho kẻ khác. : sich (Dativ) ein Beispiel nehmen [an jmdm., etw.J