TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo chỉ dẫn

theo chỉ thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo chỉ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo chỉ dẫn

weisungsgemäß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Den Weisungen der Aufsichtspersonen, die mit hoheitlichen Befug­ nissen ausgestattet sind, ist Folge zu leisten.

Cơ xưởng phải tuân theo chỉ dẫn của các nhân viên giám sát có thẩm quyền của hiệp hội.

Bei Decklackierungen sind die Angaben des Herstellers genau zu beachten um Lackierfehler zu vermeiden.

Khi sơn bề mặt ngoài phải thực hiện chính xác theo chỉ dẫn của hãng sản xuất để tránh lỗi sơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weisungsgemäß /(Adj.)/

theo chỉ thị; theo chỉ dẫn; theo chỉ đạo;