Việt
theo chỉ thị
theo chí dẫn.
theo chỉ dẫn
theo chỉ đạo
theo mệnh lệnh
theo điều lệnh
theo quy định
Đức
weisungsgemäß
vorschriftsmäßig
weisungsgemäß /(Adj.)/
theo chỉ thị; theo chỉ dẫn; theo chỉ đạo;
vorschriftsmäßig /(Adj.)/
theo mệnh lệnh; theo chỉ thị; theo điều lệnh; theo quy định;
weisungsgemäß /a u adv/
theo chỉ thị, theo chí dẫn.