TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo quy định

theo mệnh lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo chỉ thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo điều lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo quy định

vorschriftsmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einteilung der Umformverfahren nach VDI-Richtlinie 2008

Bảng 1: Phân loại phương pháp định dạng theo quy định VDI 2008

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gefahrstoffe sind vorschriftsmäßig zu gebrauchen.

Chất nguy hiểm phải được sử dụng theo quy định.

v Gefahrstoffe sind vorschriftsmäßig zu lagern.

Chất nguy hiểm phải được lưu trữ theo quy định.

Beladungszustand nach Herstellervorschriften herstellen.

Tạo tình trạng tải theo quy định của hãng sản xuất.

Die Verkehrssicherheit nach StVZO § 29 (Anl. VIII) wird überprüft.

An toàn giao thông của xe được kiểm tra theo quy định StVZO § 29.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorschriftsmäßig /(Adj.)/

theo mệnh lệnh; theo chỉ thị; theo điều lệnh; theo quy định;