TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo mô đun

theo mô đun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

theo mô đun

 modular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

theo mô đun

modular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die modular aufgebaute Doppelschnecke ermöglicht eine gezielte Aufbereitung von Compounds.

Trục vít đôi được cấu tạo theo mô đun sẽ thực hiện iệc xử lý các hỗn hợp một cách có chủ đích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modular /(Adj.) (Fachspr.)/

theo mô đun;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modular /toán & tin/

theo mô đun