Việt
theo mô đun
Anh
modular
Đức
Die modular aufgebaute Doppelschnecke ermöglicht eine gezielte Aufbereitung von Compounds.
Trục vít đôi được cấu tạo theo mô đun sẽ thực hiện iệc xử lý các hỗn hợp một cách có chủ đích.
modular /(Adj.) (Fachspr.)/
theo mô đun;
modular /toán & tin/