TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo phương

theo phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dọc phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

theo phương

 directional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

directional

 
Từ điển toán học Anh-Việt

girtwise

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Massendurchflussmesser nach dem Coriolis-Prinzip

Máy đo lưu lượng khối theo phương pháp Coriolis

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

nach Kühlzeitgleichung

(theo phương trình thời gian làm nguội)

Coronabehandlung einer Folie

Xử lý màng mỏng theo phương pháp corona

16 Herstellen von Bauteilen durch Laminieren

16 Chế tạo sản phẩm theo phương pháp ghép lớp

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vertikalschwingungen.

Dao động theo phương thẳng đứng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

girtwise

theo phương, dọc phương

Từ điển toán học Anh-Việt

directional

theo phương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 directional /toán & tin/

theo phương