Việt
theo tập tục cổ truyền
theo cha ông
cổ truyền
theo truyền thống
Đức
altherkömmlich
althergebracht
altherkömmlich /(Adj.)/
theo tập tục cổ truyền; theo cha ông;
althergebracht /(Adj.)/
cổ truyền; theo tập tục cổ truyền; theo truyền thống;