Việt
theo truyền thống .
cổ truyền
theo tập tục cổ truyền
theo truyền thống
Đức
hergebrachtermaßen
althergebracht
althergebracht /(Adj.)/
cổ truyền; theo tập tục cổ truyền; theo truyền thống;
hergebrachtermaßen /adv/
theo truyền thống [tập tục, cổ truyền].